--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tín
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi tín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi tín"
:
hai thân
hỉ tín
hoại thân
hỏi tiền
hồi tín
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
hồi tín
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
+
âm nhạc
:
Musicâm nhạc dân tộcfolk musicâm nhạc cổ điểnclassical musicâm nhạc cung đìnhroyal musicâm nhạc thính phòngchamber musicbuổi biểu diễn âm nhạca performance of music, a concert
+
anh tài
:
Luminary, outstanding talent
+
quá tải
:
Overloaded
+
hạn chế
:
to limit; to bound; to restrainhạn chế hàng nhập khẩuto restrain imports