--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tín
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi tín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi tín"
:
hai thân
hỉ tín
hoại thân
hỏi tiền
hồi tín
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
hồi tín
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
+
chẳng nữa
:
OtherwiseNhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!Hurry up, otherwise you may be late!
+
oai vệ
:
stately
+
phu thê
:
husband and wife
+
asian
:
thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của châu Á, các dân tộc ở châu Á, ngôn ngữ và văn hóa của họAsian countriescác nước châu Á